CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẠNH PHÚC
THỰC ĐƠN NGÀY CỦA TRƯỜNG THCS THANH XUÂN NAM
Từ 25/05/2020 đến 29/05/2020
|
STT
|
Món ăn
|
Nguyên liệu
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
|
Thứ 2 (25/05/2020)
|
Học sinh
|
305
|
|
1
|
Gà rán KFC
|
Thịt gà (cả con)
|
Kg
|
49
|
|
2
|
Đậu phụ sốt cà chua
|
Đậu phụ
|
Bìa
|
200
|
|
3
|
Cải ngọt xào tỏi
|
Cải ngọt
|
Kg
|
30
|
|
4
|
Canh bí nấu xương gà
|
Cà chua
|
Kg
|
5
|
|
5
|
Cơm gạo dẻo thơm
|
Hành lá
|
Kg
|
1
|
|
|
|
Bí xanh
|
Kg
|
10
|
|
|
|
Gạo
|
Kg
|
40
|
|
|
|
Bột canh
|
Gói
|
7
|
|
|
|
Mỳ chính
|
Kg
|
1
|
|
|
|
Nước mắm
|
Lít
|
2
|
|
|
|
Dầu ăn
|
Lít
|
5
|
|
|
|
Hạt nêm
|
Kg
|
1
|
|
Thứ 3 (26/05/2020)
|
Học sinh
|
305
|
|
1
|
Thịt kho xúc xích
|
Thịt lợn nạc
|
Kg
|
14
|
|
2
|
Bắp cải xào
|
Xúc xích
|
Kg
|
16
|
|
3
|
Canh dưa chua nấu xương
|
Bắp cải
|
Kg
|
28
|
|
4
|
Cơm gạo dẻo thơm
|
Cà rốt
|
Kg
|
2
|
|
|
|
Rau ngót
|
Kg
|
3
|
|
|
|
Gạo
|
Kg
|
50
|
|
|
|
Bột canh
|
Gói
|
7
|
|
|
|
Mỳ chính
|
Kg
|
0,5
|
|
|
|
Nước mắm
|
Lít
|
2
|
|
|
|
Hạt nêm
|
Kg
|
1
|
|
|
|
Dầu ăn
|
Lít
|
1
|
|
Thứ 4 (27/05/2020)
|
Học sinh
|
305
|
|
1
|
Chả tôm sốt cà chua
|
Chả tôm
|
Kg
|
24
|
|
2
|
Lạc rang muối
|
Thịt lợn nạc
|
Kg
|
3
|
|
3
|
Bí xanh xào tỏi
|
Lạc nhân
|
Kg
|
5
|
|
4
|
Canh cải nấu thịt
|
Bí xanh
|
Kg
|
28
|
|
5
|
Cơm gạo dẻo thơm
|
Cà chua
|
Kg
|
5
|
|
|
|
Cải xanh
|
Kg
|
10
|
|
|
|
Gạo
|
Kg
|
50
|
|
|
|
Bột canh
|
Gói
|
7
|
|
|
|
Mỳ chính
|
Kg
|
0,5
|
|
|
|
Nước mắm
|
Lít
|
2
|
|
|
|
Hạt nêm
|
Kg
|
0,5
|
|
|
|
Dầu ăn
|
Lít
|
4,8
|
|
Thứ 5 (28/05/2020)
|
Học sinh
|
305
|
|
1
|
Thịt xay rim
|
Thịt lợn nạc
|
Kg
|
24
|
|
2
|
Trứng rán hành
|
Trứng gà
|
Quả
|
320
|
|
3
|
Rau muống xào tỏi
|
Rau muống
|
Kg
|
30
|
|
4
|
Canh chua vắt chanh
|
Chanh quả
|
Kg
|
2
|
|
5
|
Cơm gạo dẻo thơm
|
Gạo
|
Kg
|
50
|
|
|
|
Bột canh
|
Gói
|
7
|
|
|
|
Mỳ chính
|
Kg
|
0,5
|
|
|
|
Nước mắm
|
Lít
|
2
|
|
|
|
Hạt nêm
|
Kg
|
0,5
|
|
|
|
Dầu ăn
|
Lít
|
10
|
|
Thứ 6 (29/05/2020)
|
Học sinh
|
305
|
|
1
|
Phở gà
|
Thịt gà (cả con)
|
Kg
|
36
|
|
2
|
Bánh Bảo Ngọc
|
Bánh phở
|
Cái
|
80
|
|
|
|
Xương ống
|
Kg
|
10
|
|
|
|
Hành lá
|
Chai
|
1
|
|
|
|
Mùi tầu
|
Kg
|
1
|
|
|
|
Gừng
|
Kg
|
1
|
|
|
|
Bánh
|
Cái
|
305
|
|
|
|
Bột canh
|
Gói
|
7
|
|
|
|
Mỳ chính
|
Kg
|
0,5
|
|
|
|
Nước mắm
|
Lít
|
2
|
|
|
|
Hạt nêm
|
Kg
|
1
|
* Ghi chú: Số lượng thực phẩm thay đổi khi số lượng học sinh thay đổi
Y Tế Ban Giám Hiệu duyệt